Có 2 kết quả:

满口称赞 mǎn kǒu chēng zàn ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄔㄥ ㄗㄢˋ滿口稱讚 mǎn kǒu chēng zàn ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄔㄥ ㄗㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to praise profusely

Từ điển Trung-Anh

to praise profusely